Có 2 kết quả:
监视居住 jiān shì jū zhù ㄐㄧㄢ ㄕˋ ㄐㄩ ㄓㄨˋ • 監視居住 jiān shì jū zhù ㄐㄧㄢ ㄕˋ ㄐㄩ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
residential surveillance, a form of noncustodial house arrest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
residential surveillance, a form of noncustodial house arrest
Bình luận 0